THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO 2019 NHẬP KHẨU |
Wigo G 1.2 MT |
Wigo G 1.2AT |
345.000.000 VND |
405.000.000 VND |
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
5 chỗ |
5 chỗ |
Kiểu dáng |
Hatchback |
Hatchback |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xuất xứ |
Xe nhập khẩu |
Xe nhập khẩu |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3660 x 1600 x 1520 |
3660 x 1600 x 1520 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1940 x 1365 x 1235 |
1940 x 1365 x 1235 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2455 |
2455 |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1410/1405 |
1410/1405 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
160 |
|
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
N/A |
N/A |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.7 |
4.7 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
870 |
890 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1290 |
1290 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
33 |
33 |
Động cơ |
Loại động cơ |
3NR-VE (1.2L) |
3NR-VE (1.2L) |
|
Số xy lanh |
4 |
4 |
|
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
1197 |
1197 |
|
Tỉ số nén |
11.5 |
11.5 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng/Petrol |
Xăng/Petrol |
|
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
(64)/86@6000 |
(64)/86@6000 |
|
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
107@4200 |
107 @ 4200 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Euro 4 |
|
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Không có/Without |
Không có/Without |
Chế độ lái |
Chế độ lái |
Không có/Without |
Không có/Without |
Hệ thống truyền động |
Hệ thống truyền động () |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT |
Số tự động 4 cấp/4AT |
Hệ thống treo |
Trước |
Macpherson |
Macpherson |
|
Sau |
Phụ thuộc, Dầm xoán |
Phụ thuộc, Dầm xoán |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Điện/Power |
Điện/Power |
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
Không có/Without |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
Mâm đúc/Alloy |
Mâm đúc/Alloy |
|
Kích thước lốp |
175/65R14 |
175/65R14 |
|
Lốp dự phòng |
Thép/Steel |
Thép/Steel |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
|
Sau |
Tang trống/Drum |
Tang trống/Drum |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
5.16 |
5.3 |
|
Trong đô thị |
6.8 |
6.87 |
|
Ngoài đô thị |
4.21 |
4.36 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector |
Halogen dạng bóng chiếu/ Halogen projector |
|
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector |
Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen reflector |
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có/With |
Có/With |
Cụm đèn sau |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
Có/With |
Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
Có/With |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
Có/With |
|
Màu |
Cùng màu thân xe/Body color |
Cùng màu thân xe/Body color |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn/intermittent |
Gián đoạn/intermittent |
|
Sau |
Gián đoạn/intermittent |
Gián đoạn/intermittent |
Chức năng sấy kính sau |
Chức năng sấy kính sau |
Có/With |
Có/With |
Ăng ten |
Ăng ten |
Dạng thường/Piller |
Dạng thường/Piller |
Tay nắm cửa ngoài |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe/Body color |
Cùng màu thân xe/Body color |
Cản xe |
Trước |
Cùng màu thân xe/Colored |
Cùng màu thân xe/Colored |
|
Sau |
Cùng màu thân xe/Colored |
Cùng màu thân xe/Colored |
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ/Plating |
Mạ/Plating |
Cánh hướng gió nóc xe |
Cánh hướng gió nóc xe |
Có/With |
Có/With |
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke |
3 chấu/3-spoke |
|
Chất liệu |
Urethane |
Urethane |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Âm thanh/Audio |
Âm thanh/Audio |
Gương chiếu hậu trong |
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
Tay nắm cửa trong |
Tay nắm cửa trong |
Mạ/Plating |
Mạ/Plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Analog |
Analog |
|
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
Có/With |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
Không có/Without |
Có/With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With |
Có/With |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ/Fabric |
Nỉ/Fabric |
Ghế trước |
Loại ghế |
Thường/Normal |
Thường/Normal |
|
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế/Fold |
Gập lưng ghế/Fold |
Tiện nghi |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Chỉnh tay/Manual |
Chỉnh tay/Manual |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
CD |
DVD 7" |
|
Số loa |
4 |
4 |
|
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
Có/With |
|
Cổng kết nối USB |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Có/With |
|
Kết nối wifi |
Không có/Without |
Có/With |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
Có/With |
|
Kết nối điện thoại thông minh |
Không có/Without |
Có/With |
|
Kết nối HDMI |
Không có/Without |
Có/With |
Khóa cửa điện |
Khóa cửa điện |
Có/With |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down |
Có, tự động xuống ghế lái/With, Driver auto down |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Hệ thống báo động |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
Có/With |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có/With |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
2 |
2 |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Có/With |
Dây đai an toàn |
Trước |
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 points ELRx5 |