CHUYÊN CƠ MẶT ĐẤT TOYOTA ALPHARD 2019 |
Alphard luxury |
4.038.000.000 VND |
Tổng quan |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Kiểu dáng |
Đa dụng |
Nhiên liệu |
Xăng |
Xuất xứ |
Xe nhập khẩu |
Động cơ & Khung xe |
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4945 x 1850 x 1890 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
3210 x 1590 x 1400 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3000 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
1575/1600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2180-2185 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2710 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
75 |
Động cơ |
Loại động cơ |
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
Số xy lanh |
6 xy lanh/6 cylinders |
Loại xy lanh |
Hình chữ V/V type |
Dung tích xy lanh (cc) |
3456 |
Tỉ số nén |
11.8:1 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/EFI |
Loại nhiên liệu |
Petrol |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
296 (221)/6600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
361/4600-4700 |
Tốc độ tối đa |
180 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
Có/With |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FF |
Hộp số |
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
Sau |
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion |
Trợ lực tay lái |
Điện/Electric |
Vành & lốp xe |
Loại vành |
18x7.5J, Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp |
235/50R18 |
Lốp dự phòng |
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
Phanh |
Trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
9,3 |
Trong đô thị |
12 |
Ngoài đô thị |
7,7 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa |
LED projector/LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có/With |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có/With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Auto/Tự động |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn báo phanh trên cao |
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler) |
Đèn sương mù trước |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có/With |
Chức năng gập điện |
Có/With |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With |
Màu |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
Bộ nhớ vị trí |
Có/With |
Chức năng chống bám nước |
Có/With |
Gạt mưa |
Trước |
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent |
Sau |
Gián đoạn/with intermittent |
Gạt mưa |
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent |
Chức năng sấy kính sau |
Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer |
Ăng ten |
Tích hợp vào kính sau/Printed-type |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm/Chrome plating |
Thanh cản (giảm va chạm) |
Trước |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
Sau |
Cùng màu thân xe/Color keyed |
Lưới tản nhiệt |
Trước |
Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding |
Sau |
Mạ crôm/Chrome plating |
Cánh hướng gió sau |
Có/With |
Ốp hướng gió bên hông |
Có/With |
Nội thất |
Tay lái |
Loại tay lái |
4 chấu/4-spoke |
Chất liệu |
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
Sưởi vô lăng |
Có/With |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable |
Gương chiếu hậu trong |
Gương toàn cảnh/Full Display Mirror |
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm/Chrome plating |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, TFT color display |
Ốp trang trí nội thất |
Ốp cửa |
Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa
/ Wood garnish (gold) + Stitch + Speaker plating |
Ốp bảng điều khiển trung tâm |
Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome / Wood garnish (gold & chrome) |
Ốp trang trí nội thất |
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents |
Hộp đựng găng tay |
Có/With |
Gạt tàn thuốc |
Trước |
Đẩy để mở/Push open |
Sau |
Dạng cốc (tháo được)/Cup type (detachable) |
Tay nắm cần sang số |
Urethane, vân gỗ, mạ bạc/ Urethane with wood trim and silver accents |
Hộp đựng đồ phía sau |
Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại/ 2-way opening with rear storage box (2pcs), wood & metallic ornamentation |
Đèn đọc sách |
Trước |
LED, 2 cái/LED, 2 pcs |
Sau |
LED, 4 cái/LED, 4pcs |
Đèn trang trí trần xe |
Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination |
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
Có/With |
Tấm che nắng |
Ghế lái |
Có gương, kẹp vé, đèn/With mirror, ticket holder, lamp |
Ghế phụ |
Có gương, đèn/With mirror, lamp |
Bật lửa |
Có đèn chiếu/With illumination |
Mành che nắng |
Có/With |
Tay vịn |
Có (trước sau - 10 cái)/With (front & rear - 10 pcs) |
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
Có/With |
Báo quên chìa khóa |
Có (âm thanh)/With (buzzer) |
Báo quên tắt điện |
Tự động tắt/Auto off |
Hộc đựng cốc |
Hàng ghế trước |
4 cái/4 pcs |
Hàng ghế thứ 2 |
2 cái/2 pcs |
Hàng ghế thứ 3 |
3 cái/3 pcs |
Cửa sổ trời |
Trước sau/Panoramic |
Ghế |
Chất liệu bọc ghế |
Da/Leather (Semi aniline) |
Ghế trước |
Loại ghế |
Loại thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman |
Bộ nhớ vị trí |
Có/With (3 positions) |
Chức năng thông gió |
Có/With |
Chức năng sưởi |
Có/With |
Túi đựng đồ sau lưng ghế |
Có/With |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Có/With |
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có/With (4) |
Hàng ghế thứ ba |
Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up |
Tựa tay hàng ghế thứ ba |
Có/With (2) |
Tiện nghi |
Rèm che nắng kính sau |
Có/With |
Hệ thống điều hòa |
Trước |
Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation |
Sau |
Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon + independent control + Nanoe + Personal register |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 3 vùng độc lập, chức năng lọc không khí Nanoe & tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Cửa gió sau |
Có/With |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
JBL |
Đầu đĩa |
DVD/CD/MP3 |
Số loa |
17 |
Màn hình |
8'' |
Cổng kết nối AUX |
Có/With |
Cổng kết nối USB |
Có/With |
Kết nối Bluetooth |
Có/With |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
Màn hình 9'' (Bluray)/9'' screen (Bluray) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có/With |
Chức năng mở cửa thông minh |
Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With |
Phanh tay điện tử |
Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector |
Cốp điều khiển điện |
Có/With |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có/With |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
Có/With |
An ninh |
Hệ thống báo động |
Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With |
An toàn chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe |
Có/With (with off-switch) |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
Có/With |
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có/With |
Khóa an toàn cho trẻ |
Có/With |
Camera lùi |
Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
Có/With |
Góc trước |
Có/With |
Góc sau |
Có/With |
An toàn bị động |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
Túi khí rèm |
Có/With |
Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
Khung xe GOA |
Khung xe GOA |
Có/With |
Dây đai an toàn |
Trước |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter |
Hàng ghế sau thứ nhất |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2 |
Hàng ghế sau thứ hai |
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí/3P ELRx2 + 3P ELRx1 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có/With |